Chỉ số ROA là gì? Cách tính và ý nghĩa của chỉ số ROA
Chỉ số ROA là một chỉ số đánh giá mức độ sinh lợi của một công ty so với tổng tài sản của nó. Vậy chỉ số ROA bao nhiêu là tốt?. Trong bài viết này Hocchungkhoan.vn sẽ giúp các bạn nắm được ROA là gì trong chứng khoán, ý nghĩa và cách tính chỉ số ROA
Chỉ số ROA là gì?
Tìm hiểu về ROA - lợi tức trên tài sản
Mục tiêu của các doanh nghiệp xét cho cùng đó là sử dụng tối đa các nguồn lực hạn chế mà doanh nghiệp đang có. So sánh lợi nhuận với doanh thu là một thước đo hoạt động hữu ích, nhưng so sánh chúng với các nguồn lực mà một công ty sử dụng để kiếm được lợi nhuận sẽ rất hữu ích để đánh giá hoạt động của công ty.
ROA được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng của một công ty cho tổng tài sản. Theo một công thức, nó sẽ được biểu thị là:
ROA = Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản
Ví dụ, giả sử A và B đều bắt đầu kinh doanh bán xúc xích. A chi 15tr cho một chiếc xe đẩy bằng kim loại chưa được trang trí, trong khi B chi 150tr cho một chiếc xe có thiết kế đẹp mắt, hoàn chỉnh với nhân viên có đồng phục. Cùng trong một khoảng thời gian nhất định, Sam kiếm được 1.5tr đô la và B kiếm được 10tr , B sẽ có công việc kinh doanh có giá trị ca0 hơn nhưng A sẽ có công việc kinh doanh hiệu quả hơn. Sử dụng công thức trên, chúng ta thấy ROA đơn giản của A là 1.5/15 = 10%, trong khi ROA đơn giản của B là 10/150 = 6%
Ý nghĩa của lợi tức trên tài sản — ROA
Về cơ bản, tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) cho bạn biết thu nhập nào được tạo ra từ tài sản. ROA của các công ty đại chúng có thể thay đổi đáng kể và sẽ phụ thuộc nhiều vào ngành. Đây là lý do tại sao khi sử dụng ROA làm thước đo so sánh, tốt nhất nên so sánh nó với số ROA trước đó của công ty hoặc với ROA của một công ty tương tự.
Con số ROA cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng về mức độ hiệu quả của công ty trong việc chuyển đổi số tiền đầu tư thành thu nhập ròng. ROA càng cao càng tốt, vì công ty đang kiếm được nhiều tiền hơn khi đầu tư ít hơn.
Hãy nhớ rằng tổng tài sản cũng là tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của cổ đông . Cả hai loại tài trợ này đều được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động của công ty. Vì tài sản của một công ty được tài trợ bởi nợ hoặc vốn chủ sở hữu, một số nhà phân tích và nhà đầu tư bỏ qua chi phí để có được tài sản đó bằng cách cộng lại chi phí lãi vay trong công thức tính ROA.
Nói cách khác, tác động của việc vay nợ nhiều hơn sẽ bị phủ nhận bằng cách cộng chi phí đi vay vào thu nhập ròng và sử dụng tài sản trung bình trong một thời kỳ nhất định làm mẫu số. Chi phí lãi vay được thêm vào vì số thu nhập ròng trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh không bao gồm chi phí lãi vay.
Ví dụ về Cách sử dụng Lợi tức trên Tài sản — ROA
ROA hữu ích nhất để so sánh các công ty trong cùng một ngành, vì các ngành khác nhau sử dụng tài sản khác nhau. Ví dụ: ROA cho các công ty hoạt động theo định hướng dịch vụ, chẳng hạn như ngân hàng, sẽ cao hơn đáng kể so với các công ty xây dựng hoặc tiện ích.
Hãy đánh giá tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) của ba công A, B, C
Dữ liệu trong bảng là thu thập 12 tháng liên tiếp kể từ ngày 13 tháng 2 năm 2019.
Công ty | Thu nhập ròng | Tổng tài sản | ROA |
A | 1,7 tỷ đồng | 20,4 tỷ đồng | 8,3% |
B | 996 triệu đồng | 14,1 tỷ đồng | 7,1% |
C | 243 triệu đồng | 3,9 tỷ đồng | 6,2% |
So sánh ROA và ROE
Cả ROA và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu - ROE đều là những thước đo về cách một công ty sử dụng các nguồn lực của mình. Về cơ bản, ROE chỉ đo lường lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của một công ty, loại trừ các khoản nợ phải trả. Do đó, ROA chiếm khoản nợ của một công ty và ROE thì không. Công ty càng sử dụng nhiều đòn bẩy và nợ thì ROE càng cao so với ROA.
Hạn chế của lợi tức trên tài sản — ROA
Vấn đề lớn nhất với lợi tức trên tài sản (ROA) là nó không thể được sử dụng trong các ngành. Đó là bởi vì các công ty trong một ngành — chẳng hạn như ngành công nghệ — và một ngành khác như máy khoan dầu sẽ có cơ sở tài sản khác nhau
Một số nhà phân tích cũng cảm thấy rằng công thức ROA cơ bản còn hạn chế trong các ứng dụng của nó, nó là công thức phù hợp cho các ngân hàng. Bảng cân đối kế toán của ngân hàng thể hiện tốt hơn giá trị thực của tài sản và nợ phải trả vì chúng được ghi nhận theo giá trị thị trường, hoặc ít nhất là ước tính giá trị thị trường, so với giá gốc. Cả chi phí lãi vay và thu nhập lãi đều đã được tính vào.